Khiên
GIỚI THIỆU CÁC LOẠI KHIÊN - SHIELDS
Hình ảnh | Tên Khiêng | Lv. Quái vật | Lv. Quái vật rớt Exl | Tốc độ đánh | Nhân vật |
![]() |
Khiên Tròn |
3 | 28 | - | Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer |
![]() |
Khiên Sắt |
6 | 31 | - | Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer |
![]() |
Khiên Sừng |
9 | 34 | - | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer |
![]() |
Khiên Diều |
12 | 37 | - | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer |
![]() |
Khiên Xương |
15 | 40 | - | Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord |
![]() |
Khiên Bạc |
18 | 43 | - | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord |
![]() |
Khiên Tiên Nữ |
21 | 43 | - | Elf |
![]() |
Khiên Gia Huy |
25 | 50 | - | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord |
![]() |
Khiên Chông |
30 | 55 | - | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord |
![]() |
Khiên Kim Long |
35 | 60 | - | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer |
![]() |
Khiên Trụ (Tower Shield) |
40 | 65 | - | Dark Knight, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord |
![]() |
Khiên Rắn (Serpent Shield) |
45 | 70 | Dark Knight, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord | |
![]() |
Khiên Ma Thuật |
48 | 73 | - | Dark Wizard |
![]() |
Khiên Ngưu Vương |
54 | 79 | - | Dark Knight, Magic Gladiator |
![]() |
Khiên Hỏa Long |
60 | 85 | - | Dark Knight, Magic Gladiator |
![]() |
Khiên Thánh Nữ |
66 | 91 | - | Muse Elf |
![]() |
Khiên Thập Tự (Cross Shield) |
70 | 95 | - | Dark Lord |
![]() |
Khiên Triệu Hồn |
74 | 99 | - | Soul Master |